Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phục thiện phục thuốc phục trang phục tráng
phục vụ phục viên phụng phụng chỉ
phụng dưỡng phụng hoàng phụng mệnh phụng phịu
phụng sự phụng thờ phụt phủ
phủ đầu phủ đệ phủ định phủ chính
phủ dụ phủ doãn phủ nhận phủ phục
phủ quyết phủ tạng phủ thừa phủ việt
phủi phủi ơn phứa phứa phựa
phức phức cảm phức chất phức hệ
phức tạp phức tạp hóa phứt phừng phừng
phựt phỗng phỗng tay trên phố
phố phường phố xá phốc phối cảnh
phối hợp phối nhạc phối trí phốp
phốp pháp phồm phàm phồn hoa phồn thịnh
phồn vinh phồng phệ phệ bụng
phệ nệ phệnh phệt phổ
phổ độ phổ biến phổ cập phổ hệ
phổ hệ học phổ quát phổ thông phổ thông đầu phiếu
phổi phổi bò phổng phao phễn
phễu phỉ phỉ báng phỉ chí
phỉ dạ phỉ lòng phỉ nguyền phỉ nhổ
phỉ phong phỉ sức phỉnh phỉnh gạt
phỉnh mũi phỉnh nịnh phỉnh phờ phị
phịa phịch phịu phới
phớt phăm phắp phăm phăm phăn phắt
phăng phăng phắc phăng teo phe
phe đảng phe cánh phe phái phe phẩy
phen phi phi đội phi báo
phi công phi công vũ trụ phi cảng phi chính trị
phi cơ phi giáo hội phi hành đoàn phi hành vũ trụ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.